--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ straight person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
needs
:
ãổ...ãẲ(tục ngữ) túng phải tính
+
wobbly
:
lung laya wobbly table một cái bàn lung lay
+
silk-cotton tree
:
(thực vật học) cây bông gòn
+
drily
:
khô, khô cạn, khô ráo
+
khít khịt
:
Close-fittingáo lót mặt khít khịtThe sliglet is close-fitting